Dài x Rộng x Cao | 1840 x 730 x 1080 mm |
Khối Lượng Bản Thân | 96 kg |
Khối Lượng Cho Phép Chở | 130 kg |
Số Người Cho Phép Chở | 2 Người |
Quãng Đường Di Chuyển | 90 km |
Vận Tốc Lớn Nhất | 43 km/h |
Thời Gian Sạc Tiêu Chuẩn | 8-10 tiếng |
Tiện Ích Thông Minh | Smartkey, thẻ từ NFC, sạc USB |
ĐIỂM MẠNH NỔI BẬT
🔻THIẾT KẾ
Sở hữu thiết kế đầy ấn tượng, xe điện OSAKAR XMEN PRO mang phong cách thể thao, năng động và hiện đại; thể hiện sự phá cách đầy khỏe khoắn.
🔻CHỐNG NƯỚC
Tiêu chuẩn chống nước IP67. Bảo vệ động cơ tuyệt đối với khả năng chống nước vượt trội ở mức nước ngập sâu 0,5m trong thời gian 30 phút.

🔻CHẾ ĐỘ PARKING
(Nút P) Chế độ khóa động cơ khi xe đỗ, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lái và cả phương tiện; tránh tình trạng trượt tay khi tăng ga.
🔻SMARTKEY & THẺ NFC
Thông minh hơn khi tích hợp Smartkey với 4 tính năng: mở khóa, tắt xe, cảnh báo chống trộm, định vị tìm xe. Thẻ từ NFC 1 chạm tiện lợi.
THỔI BÙNG SỨC TRẺ, TIÊN PHONG PHÁ CÁCH
Cảm hứng sáng tạo Xmen Pro khởi nguồn từ những chiếc xe phân khối lớn đầy mạnh mẽ và táo bạo, sẵn sàng vượt mọi thử thách, khẳng định cá tính chuẩn phong cách đường phố
CẢI TIẾN TÍNH NĂNG, NÂNG TẦM TRẢI NGHIỆM
Cập nhật công nghệ hiện đại hàng đầu mang lại cho Xmen Pro nhiều tính năng vượt trội, chính hiệu phong cách GenZ
VẺ NGOÀI CỰC NGẦU, HIỆU SUẤT TỐI ƯU
Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ
- Công suất cực mạnh lên tới 1600W
- Tốc độ tối đa 43km/h
- Chinh phục quãng đường lên tới 90km chỉ với một lần sạc
Hệ thống điều khiển ưu việt
- Trang bị chip lõi ARM hiệu suất cao
- Hệ thống MOS chịu tải khủng
An toàn tuyệt đối
- Hệ thống phanh đĩa trước và phanh tang trống sau
- Phanh Kenda không săm, siêu bám đường
- Đạt tiêu chuẩn chống nước IP67

XMEN PRO
17.000.000 VNĐ
- Tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa: Công Ty Cổ Phần Xe Điện Osakar
- Xuất xứ: Việt Nam
- OSAKAR có quyền thay đổi hoặc sửa đổi bất kỳ thông tin kỹ thuật nào mà không cần thông báo trước.
- Độ dài quãng đường, tốc độ tối đa và dung lượng ắc quy được thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn của OSAKAR, các yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng trong điều kiện thực tế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ Thống Treo Trước | Lò xo trụ/Thủy lực |
Hệ Thống Treo Sau | Lò xo trụ/Thủy lực |
Phân Bổ Bánh Trước | 76kg |
Phân Bổ Bánh Sau | 150kg |
Kiểu Phanh Trước (Dẫn động/điều khiển) | Đĩa/Thủy lực/Bằng tay |
Kiểu Phanh Sau (Dẫn động/điều khiển) | Tang trống/Cơ khí/Bằng tay |
Bánh Trước (Cỡ, tải trọng, tốc độ, áp suất) | 90/90-12; 54J; 250 KPA |
Bánh Sau (Cỡ, tải trọng, tốc độ, áp suất) | 90/90-12; 54J; 250 KPA |
Loại Lốp | Lốp không săm |
Loại Động Cơ | DM JZ60V1000W1X |
Công Suất Lớn Nhất | 1600W |
Mô Men Xoắn Danh Định | 18.74 Nm |
Điện Áp Danh Định | 60V |
Dung Lượng Danh Định | 20Ah |
Loại Ắc Quy | Ắc quy chì axit |