Dài x Rộng x Cao | 1732 x 710 x 1120 mm |
Khoảng Sáng Gầm Xe | 160 mm |
Khối Lượng Bản Thân | 96 kg |
Khối Lượng Cho Phép Chở | 130 kg |
Số Người Cho Phép Chở | 2 Người |
Quãng Đường Di Chuyển | 80 km |
Vận Tốc Lớn Nhất | 46 km/h |
Thời Gian Sạc Tiêu Chuẩn | 8-10 tiếng |
Tiện Ích Thông Minh | Smartkey - chống trộm - sạc USB |
ĐIỂM MẠNH NỔI BẬT
🔻 THIẾT KẾ
Với vẻ đẹp tinh xảo, thời thượng, NISPA VERA X là dòng xe mà các tín đồ thời trang cá tính không thể bỏ qua. Không chỉ được trau chuốt về ngoại hình, chiếc xe còn được cải tiến vượt trội về chất lượng.
🔻 CHẾ ĐỘ PARKING
(Nút P) Chế độ khóa động cơ khi xe đỗ, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lái và cả phương tiện; tránh tình trạng vọt ga khi dừng đỗ.

🔻 CHỐNG NƯỚC
Tiêu chuẩn chống nước IP67. Bảo vệ động cơ tuyệt đối với khả năng chống nước vượt trội ở mức nước ngập sâu 0,5m trong thời gian 30 phút.
🔻 SMARTKEY & THẺ NFC
Thông minh hơn khi tích hợp Smartkey với 4 tính năng: mở khóa, tắt xe, cảnh báo chống trộm, định vị tìm xe. Thẻ từ NFC 1 chạm tiện lợi.
SẴN SÀNG BỨT PHÁ, VƯỢT MỌI GIỚI HẠN
Nispa Vera – F5 bản thân tô đậm dấu ấn, khẳng định chất riêng.
SẮC MÀU HOÀN HẢO, PHONG CÁCH HOÀN MỸ
Thiết kế cân đối, thanh thoát gọn gàng dễ dàng vận hành di chuyển, làm chủ mọi chặng đường, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc.
HỆ THỐNG PHANH AN TOÀN
- Thiết kế bánh trước phanh đĩa, bánh sau phanh tang trống đảm bảo an toàn, tăng khả năng chống trơn trượt, đảm bảo an toàn trong mọi hành trình.
GIẢM XÓC EAGLE ÊM ÁI
- Thiết kế giảm xóc Eagle chất lượng cao chịu lực tốt, êm ái trên mọi địa hình, an toàn cho người sử dụng.
ĐÈN XE FULL LED
- Hệ thống full LED với khả năng tạo ánh sáng mạnh mẽ, độ bền cao, tiết kiệm năng lượng và an toàn hơn khi di chuyển vào ban đêm.

- Tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa: Công Ty Cổ Phần Xe Điện Osakar
- Xuất xứ: Việt Nam
- OSAKAR có quyền thay đổi hoặc sửa đổi bất kỳ thông tin kỹ thuật nào mà không cần thông báo trước.
- Độ dài quãng đường, tốc độ tối đa và dung lượng ắc quy được thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn của OSAKAR, các yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng trong điều kiện thực tế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ Thống Treo Trước | Lò xo trụ/Thủy lực |
Hệ Thống Treo Sau | Lò xo trụ/Thủy lực |
Phân Bổ Bánh Trước | 76kg |
Phân Bổ Bánh Sau | 150kg |
Kiểu Phanh Trước (dẫn động/điều khiển) | Đĩa/Thủy lực/Bằng tay |
Kiểu Phanh Sau (dẫn động/điều khiển) | Tang trống/Cơ khí/Bằng tay |
Bánh Trước (Cỡ, tải trọng, tốc độ, áp suất) | 3.50-10; 54J; 250 KPA |
Bánh Sau (Cỡ, tải trọng, tốc độ, áp suất) | 3.50-10; 54J; 250 KPA |
Loại Lốp | Lốp không săm |
Loại Động Cơ | OSAKAR JZ60V1000W |
Công Suất Lớn Nhất | 1580W |
Mô Men Xoắn Danh Định | 16,76 Nm |
Điện Áp Danh Định | 60V |
Dung Lượng Danh Định | 20Ah |
Loại Ắc Quy | Ắc quy chì axit |