Dài x Rộng x Cao | 1753 x 710 x 1130 mm |
Khoảng Sáng Gầm Xe | 160 mm |
Khối Lượng Bản Thân | 98 kg |
Khối Lượng Cho Phép Chở | 130 kg |
Số Người Cho Phép Chở | 2 Người |
Quãng Đường Di Chuyển | 90 km |
Vận Tốc Lớn Nhất | 46 km/h |
Thời Gian Sạc Tiêu Chuẩn | 8-10 tiếng |
Tiện Ích Thông Minh | Smartkey - Thẻ từ NFC - Sạc USB |
ĐIỂM MẠNH NỔI BẬT
🔻 THIẾT KẾ THANH LỊCH PHÓNG KHOÁNG
Thiết kế thời thượng: Sự kết hợp hoàn hảo giữa các đường nét mềm mại, thanh lịch cùng những điểm nhấn siêu tinh tế: dải mạ crom tạo hình cà vạt, đèn xi nhan chữ L độc đáo tạo nên dấu ấn riêng biệt của Nispa Lumia.
🔻 CHẾ ĐỘ PARKING THÔNG MINH
Nút P (Parking) thông minh: Chuyển xe về chế độ dừng đỗ ngăn xe không thể tăng ga và di chuyển, đảm bảo an toàn tuyệt đối người lái và cả phương tiện.

🔻 CHỐNG NƯỚC ĐỈNH CAO
Chống nước đỉnh cao: Đạt tiêu chuẩn chống nước IP67 vượt trội, bảo vệ động cơ tuyệt đối kể cả trong điều kiện ngập sâu đến 0,5m trong thời gian 30 phút.
🔻 SMARTKEY & THẺ NFC
Smartkey bảo mật và tiện lợi: Tích hợp 4 tính năng: mở/ tắt xe, khoá cứng bánh sau, cảnh báo chống trộm và phát âm thanh giúp dễ dàng định vị xe.
KIỂU DÁNG THỜI TRANG, MÀU SẮC TRENDY
Nispa Lumia – tuyên ngôn cho cá tính đậm chất riêng của chủ sở hữu, làm chủ mọi chặng đường, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc.

ĐỘNG CƠ CHÍNH HÃNG OSAKAR
Mạnh mẽ hơn – Ổn định hơn – Êm ái hơn
Nispa Lumia sở hữu động cơ cải tiến độc quyền của OSAKAR với công suất tối đa lên tới 1580W, dễ dàng bứt tốc lên tới 46km/h, dễ dàng chinh phục những địa hình khó nhằn.
NISPA LUMIA: CÔNG NGHỆ TIÊN PHONG, DẪN ĐẦU XU HƯỚNG
Thiết kế ấn tượng, công nghệ dẫn đầu, hiệu suất vượt trội giúp trải nghiệm lái tuyệt vời. Chinh phục mọi quãng đường mọi địa hình.
ĐỈNH CAO THIẾT KẾ
Thiết kế của xe điện Nispa Lumia là sự kết hợp hoàn hảo giữa nét thanh lịch hài hòa cùng sự mạnh mẽ phóng khoáng – vẻ đẹp của sự tiên phong trong kỷ nguyên đổi mới.

- Tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa: Công Ty Cổ Phần Xe Điện Osakar
- Xuất xứ: Việt Nam
- OSAKAR có quyền thay đổi hoặc sửa đổi bất kỳ thông tin kỹ thuật nào mà không cần thông báo trước.
- Độ dài quãng đường đi được, tốc độ tối đa và dung lượng ắc quy được thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn của OSAKAR, các yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng khác nhau trong điều kiện thực tế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ Thống Treo Trước | Lò xo trụ/Thủy lực |
Hệ Thống Treo Sau | Lò xo trụ/Thủy lực |
Phân Bổ Bánh Trước | 78 kg |
Phân Bổ Bánh Sau | 150 kg |
Kiểu Phanh Trước (dẫn động/điều khiển) | Đĩa/Thủy lực/Bằng tay |
Kiểu Phanh Sau (dẫn động/điều khiển) | Đĩa/Thủy lực/Bằng tay |
Bánh Trước (Cỡ, tải trọng, tốc độ, áp suất) | 3.50-10; 51J; 250 KPA |
Bánh Sau (Cỡ, tải trọng, tốc độ, áp suất) | 3.50-10; 51J; 54J; 250 KPA |
Loại Lốp | Lốp không săm |
Loại Động Cơ | JZ60V1000W1D |
Công Suất Lớn Nhất | 1580W |
Mô Men Xoắn Danh Đinh | 17,7Nm |
Điện Áp Danh Định | 60V |
Dung Lượng Danh Định | 20Ah |
Loại Ắc Quy | Chì Axit |