Dài x Rộng x Cao | 1760 x 750 x 1120 mm |
Khoảng Sáng Gầm Xe | 160 mm |
Khối Lượng Bản Thân | 96 kg |
Khối Lượng Cho Phép Chở | 130 kg |
Số Người Cho Phép Chở | 2 Người |
Quãng Đường Di Chuyển | 90 km |
Vận Tốc Lớn Nhất | 44 km/h |
Thời Gian Sạc Tiêu Chuẩn | 8-10 tiếng |
Tiện Ích Thông Minh | Smartkey - chống trộm - sạc USB |
ĐIỂM MẠNH NỔI BẬT
🔻THIẾT KẾ
Ẩn mình giữa những tính năng hiện đại là phong cách thiết kế cổ điển mềm mại và ấn tượng. Từng đường nét được OSAKAR thiết kế kỹ càng, kiểu dáng cân đối tạo nên một tổng thể xuất sắc, mang lại vẻ đẹp sang trong vượt thời gian.
🔻CHỐNG NƯỚC
Động cơ chống nước tiêu chuẩn IP67. Bảo vệ động cơ tuyệt đối với khả năng chống nước vượt trội ở mức nước ngập sâu 0,5m trong thời gian 30 phút.

🔻CHẾ ĐỘ PARKING
CHẾ ĐỘ PARKING (Nút P) Chế độ khóa động cơ khi xe đỗ, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lái và cả phương tiện; tránh tình trạng trượt tay khi tăng ga.
🔻SMARTKEY THÔNG MINH
Vận hành thông minh và tiện lợi hơn với Smartkey thông minh tích hợp 4 chức năng: Tắt/mở khóa xe, định vị tìm xe, cảnh báo chống trộm.
Cổ điển & Thời thượng
Năng lượng xanh
Khả năng vận hành vượt trội
HỆ THỐNG TÁI TẠO NĂNG LƯỢNG
- Động cơ độc quyền OSAKAR với khả năng khôi phục năng lượng giúp tái tạo nhiều năng lượng hơn.
- Hệ thống MOS giúp sạc ngược lại cho ắc quy. Từ đó, chiếc xe có thể di chuyển dài hơn lên đến 100km/ 1 lần sạc.
ẮC QUY CHÍNH HÃNG BỀN BỈ
- Trang bị 5 bình ắc quy 60v20Ah sản xuất theo tiêu chuẩn của OSAKAR.
- Quãng đường di chuyển 80km chỉ sau 1 lần sạc ( trong điều kiện tiêu chuẩn )
ĐỘNG CƠ CÔNG SUẤT 1000W
- Bền bỉ và an toàn hơn với động cơ độc quyền OSAKAR có độ bền gấp 2 lần động cơ thông thường.
- Động cơ đạt tiêu chuẩn chống nước IP67, tuổi thọ ắc quy cao và hạn chế nguy cơ cháy nổ.

- Tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa: Công Ty Cổ Phần Xe Điện Osakar
- Xuất xứ: Việt Nam
- OSAKAR có quyền thay đổi hoặc sửa đổi bất kỳ thông tin kỹ thuật nào mà không cần thông báo trước.
- Độ dài quãng đường, tốc độ tối đa và dung lượng ắc quy được thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn của OSAKAR, các yếu tốc khác nhau có thể làm ảnh hưởng trong điều kiện thực tế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ Thống Treo Trước | Lò xo/Trụ thủy lực |
Hệ Thống Treo Sau | Lò xo/Trụ thủy Lực |
Phân Bổ Bánh Trước | 38 kg |
Phân Bổ Bánh Sau | 58 kg |
Kiểu Phanh Trước (dẫn động/điều khiển) | Đĩa/Thủy lực/Bằng tay |
Kiểu Phanh Sau (dẫn động/điều khiển) | Tang trống/Cơ khí/Bằng tay |
Bánh Trước (Cỡ, tải trọng, tốc độ, áp suất) | 100/90; 56J; 250 KPA |
Bánh Sau (Cỡ, tải trọng, tốc độ, áp suất) | 100/90; 56J; 54J; 250 KPA |
Loại Lốp | Lốp không săm |
Loại Động Cơ | OSAKAR JZ60V800W |
Vận Tốc Lớn Nhất | 44 km/h |
Công Suất Lớn Nhất | 1580W |
Mô Men Xoắn Danh Định | 13.3 Nm |
Điện Áp Danh Định | 60V |
Dung Lượng Danh Định | 20Ah |
Loại Ắc Quy | Ắc quy chì axit |