| Dài x Rộng x Cao | 1740 x 705 x 1125mm |
| Khối Lượng Bản Thân | 84kg |
| Khối Lượng Cho Phép Chở | 130kg |
| Tiêu Thụ Nhiên Liệu | 2.2 lít/ 100km |
| Vận Tốc Lớn Nhất | 46km/h |
| Loại Nhiên Liệu | Xăng |
NISPA VIVA P
Tiêu thụ 2,2l cho
100 km
Vận tốc
48km/h
Thiết kế
Sang trọng

Tiêu thụ 2,2l cho
100 km
Vận tốc
48km/h
Thiết kế
Sang trọng


🔻 VẬN HÀNH THÔNG MINH
Đèn FULL LED toàn xe cho khả năng chiếu sáng mạnh mẽ khi di chuyển vào ban đêm.
🔻 ỐNG XẢ CATALYTIC
Thiết kế kiểu mới với những đường nét, kiểu dáng ấn tượng, tạo sự hài hòa với toàn bộ thân xe, giúp nâng tầm chiếc xe của bạn.
Thiết kế ấn tượng, hiệu suất vượt trội giúp bạn dễ dàng vận hành và di chuyển, mang lại khả năng tăng tốc và vận hành mạnh mẽ trên mọi loại địa hình
Tối ưu hóa hiệu suất – Vận hành êm ái – An tâm di chuyển – Khẳng định chất riêng – Thăng hạng trải nghiệm
ĐỘNG CƠ OSAKAR THẾ HỆ MỚI
4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí. Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,2 lít/ 100km. Có 2 chế độ: ĐỀ hoặc CẦN ĐẠP KHỞI ĐỘNG
AN TOÀN VƯỢT TRỘI
VẬN HÀNH THÔNG MINH

| Dài x Rộng x Cao | 1740 x 705 x 1125mm |
| Khối Lượng Bản Thân | 84kg |
| Khối Lượng Cho Phép Chở | 130kg |
| Tiêu Thụ Nhiên Liệu | 2.2 lít/ 100km |
| Vận Tốc Lớn Nhất | 46km/h |
| Loại Nhiên Liệu | Xăng |
| Hệ Thống Treo Trước | Lò xo/Trụ thủy lực |
| Hệ Thống Treo Sau | Lò xo/Trụ thủy lực |
| Kiểu Phanh Trước (dẫn động/điều khiển) | Đĩa/thủy lực/Bằng tay |
| Kiểu Phanh Sau (dẫn động/điều khiển) | Tang trống/Cơ khí/Bằng tay |
| Loại Lốp | Kenda không săm |
| Lực Phanh Trước | 510N |
| Lực Phanh Sau | 520N |
| Phân bố bánh trước | 72 |
| Phân bố bánh sau | 142 |
| Bánh trước (Cỡ/tải trọng/tốc độ/áp suất) | 90/90-10; 50J; 250 kPa |
| Bánh sau (Cỡ/tải trọng/tốc độ/áp suất) | 90/90-10; 50J; 250 kPa |
| Kiểu Động Cơ | Chính hãng OSAKAR |
| Loại Động Cơ | 4 kỳ 1 xi lanh |
| Vận Tốc Lớn Nhất | 48km/h |
| Công Suất Tối Đa | 2,7 kw/ 8000 rpm ~ 3.6 Hp |
| Kiểu Ly hợp/Điều khiển | Ma sát khô/Tự động |
| Kiểu Hộp số/Điều khiển | Vỏ cấp/Tự động |