Dài x Rộng x Cao | 1740 x 705 x 1125mm |
Khối Lượng Bản Thân | 84kg |
Khối Lượng Cho Phép Chở | 130kg |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu | 2.2 lít/ 100km |
Vận Tốc Lớn Nhất | 46km/h |
Loại Nhiên Liệu | Xăng |
ĐIỂM MẠNH NỔI BẬT

🔻 VẬN HÀNH THÔNG MINH
Đèn FULL LED toàn xe cho khả năng chiếu sáng mạnh mẽ khi di chuyển vào ban đêm.
🔻 ỐNG XẢ CATALYTIC
Thiết kế kiểu mới với những đường nét, kiểu dáng ấn tượng, tạo sự hài hòa với toàn bộ thân xe, giúp nâng tầm chiếc xe của bạn.
THIẾT KẾ SIÊU ẤN TƯỢNG, CHUẨN GU MỌI CÁ TÍNH
Thiết kế ấn tượng, hiệu suất vượt trội giúp bạn dễ dàng vận hành và di chuyển, mang lại khả năng tăng tốc và vận hành mạnh mẽ trên mọi loại địa hình
Designed for better living.
Tối ưu hóa hiệu suất – Vận hành êm ái – An tâm di chuyển – Khẳng định chất riêng – Thăng hạng trải nghiệm
Đẳng cấp Châu Âu
Phong thái dẫn đầu
ĐỘNG CƠ OSAKAR THẾ HỆ MỚI
4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí. Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,2 lít/ 100km. Có 2 chế độ: ĐỀ hoặc CẦN ĐẠP KHỞI ĐỘNG
- Van thoát khí 1 chiều công nghệ Mỹ.
- Ổn định & an toàn hơn, chống cháy nổ trong mọi trường hợp.
AN TOÀN VƯỢT TRỘI
- Hệ thống phanh ABS tăng khả năng chống trơn trượt, đảm bảo an toàn trong mọi địa hình.
- Hệ thống giảm xóc chất lượng cao cho cảm giác êm ái trên mọi hành trình.
- Khung xe chắc chắn cho khả năng chịu lực bền bỉ.
VẬN HÀNH THÔNG MINH
- Đèn FULL LED toàn xe cho khả năng chiếu sáng mạnh mẽ khi di chuyển vào ban đêm.

NISPA VIVA P
22.500.000 VNĐ
- Tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa: Công Ty Cổ Phần Xe Điện Osakar
- Xuất xứ: Việt Nam
- OSAKAR có quyền thay đổi hoặc sửa đổi bất kỳ thông tin kỹ thuật nào mà không cần thông báo trước.
- Độ dài quãng đường, tốc độ tối đa và dung lượng ắc quy được thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn của OSAKAR, các yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng trong điều kiện thực tế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ Thống Treo Trước | Lò xo/Trụ thủy lực |
Hệ Thống Treo Sau | Lò xo/Trụ thủy lực |
Kiểu Phanh Trước (dẫn động/điều khiển) | Đĩa/thủy lực/Bằng tay |
Kiểu Phanh Sau (dẫn động/điều khiển) | Tang trống/Cơ khí/Bằng tay |
Loại Lốp | Kenda không săm |
Lực Phanh Trước | 510N |
Lực Phanh Sau | 520N |
Phân bố bánh trước | 72 |
Phân bố bánh sau | 142 |
Bánh trước (Cỡ/tải trọng/tốc độ/áp suất) | 90/90-10; 50J; 250 kPa |
Bánh sau (Cỡ/tải trọng/tốc độ/áp suất) | 90/90-10; 50J; 250 kPa |
Kiểu Động Cơ | Chính hãng OSAKAR |
Loại Động Cơ | 4 kỳ 1 xi lanh |
Vận Tốc Lớn Nhất | 48km/h |
Công Suất Tối Đa | 2,7 kw/ 8000 rpm ~ 3.6 Hp |
Kiểu Ly hợp/Điều khiển | Ma sát khô/Tự động |
Kiểu Hộp số/Điều khiển | Vỏ cấp/Tự động |