So sánh NISPA VERA X và NISPA VIVA X: Đâu là điểm khác biệt?
Xe máy điện giờ đây không chỉ là phương tiện, mà còn là “cạ cứng” giúp học sinh, sinh viên di chuyển gọn nhẹ. Ở phân khúc xe điện cao cấp, NISPA VERA X và NISPA VIVA X chính là hai “cực phẩm” đang được nhiều bạn trẻ săn đón. Mỗi mẫu đều mang một vibe riêng, đủ sức làm bất cứ ai cũng phải “rụng tim”: VERA X thì năng động, hiện đại và cá tính; còn VIVA X lại ghi điểm với nét thanh lịch, sang trọng, nhẹ nhàng.
Nhưng… chốt “em” nào mới là “bạn đồng hành” chuẩn gu? VERA X hay VIVA X? Cùng OSAKAR tìm hiểu ngay đâu mới là “chân ái” đồng hành với bạn mỗi ngày nhé!

Dưới đây là bảng so sánh giữa NISPA VERA X và NISPA VIVA X:
Nội dung bài đăng
1. Thiết kế “gây thương nhớ” ngay từ ánh nhìn đầu tiên
Tiêu chí | NISPA VIVA X | NISPA VERA X |
Giá bán lẻ đề xuất | 21.000.000 VNĐ | 18.500.000 VNĐ |
Tốc độ tối đa | 48 km/h | 46 km/h |
Quãng đường đi được | 80 km/lần sạc | 80 km/lần sạc |
Sạc nhanh | 8-10 giờ (chuẩn) | 8-10 giờ (chuẩn) |
Ắc quy | 60V 20Ah | 60V 20Ah |
Động cơ | 1000W (tối đa 1580W) | 1000W (tối đa 1580W) |
Màn hình | Màn hình LED Màn hình nhỏ, tinh giản thông số | Màn hình LED Màn hình lớn, tràn viền |
Chống nước | IP67 | IP67 |
Hệ thống phanh | Đĩa trước + Đĩa sau (Phanh đĩa) | Đĩa trước + Tang trống sau (Phanh cơ) |
Kết nối thông minh | Smartkey, NFC | Smartkey, NFC |
Hệ thống chống trộm | Chống trộm điện tử | Chống trộm điện tử |
Kích thước (D x R x C) | 1.750 × 705 × 1.120 mm | 1.732 × 710 × 1.120 mm |
Khối lượng xe | 99 kg | 96 kg |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm | 160 mm |
Xi nhan | Kích thước lớn hơn (an toàn, dễ quan sát) | Kích thước vừa phải |
Càng xe | Ốp càng đúc nguyên khối (Chắc chắn) | Ốp càng thường |
Cốp | Cốp đồ rộng rãi đựng vừa mũ bảo hiểm, áo mưa, ví, kính, …. và có cổng sạc USB. | Cốp đồ rộng rãi đựng vừa mũ bảo hiểm, áo mưa, ví, kính, …. và có cổng sạc USB. |
NISPA VIVA X với thiết kế tân cổ điển
- NISPA VIVA X mang hơi thở tân cổ điển, gợi nhớ ngay dáng Vespa thanh lịch mà nhiều bạn nữ mê mẩn.
- Form xe bo tròn tinh tế, yếm lớn che chắn nhẹ nhàng, cụm đèn LED tròn kết hợp đuôi xe uốn mềm – chỉ nhìn thoáng qua đã toát lên vẻ duyên dáng, nữ tính.
- Dáng ngồi cao ráo, rộng rãi, cực kỳ “chuẩn bài” cho bạn nữ diện váy dài, áo dài đi học hay đi làm vẫn thoải mái.
- VIVA X là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu phong cách nhẹ nhàng, sang xinh nhưng vẫn thật tinh tế mỗi khi lăn bánh trên phố.

NISPA VERA X mang phong cách hiện đại
- Dáng xe gọn gàng, cá tính, đường nét sắc sảo, dễ leo lề.
- Nhỏ nhẹ, luồn lách kẹt xe cực mượt, đúng chất “nhanh – gọn – lẹ” cho teen năng động.
Nhận xét:
- VERA X: Trẻ trung – nhanh nhẹn – linh hoạt.
- VIVA X: Sang trọng – nữ tính – thanh lịch.
2. Kích thước & trọng lượng
Tiêu chí | NISPA VIVA X | NISPA VERA X |
Dài x Rộng x Cao | 1.750 x 705 x 1.120 mm | 1.732 x 710 x 1.120 mm |
Trọng lượng | 99 kg | 96 kg |
Tải trọng tối đa | 130 kg | 130 kg |
Khoảng sáng gầm | 160 mm | 160 mm |
Nhận xét:
- VIVA X dài và nặng hơn, form xe tròn đầy – chạy đầm, chắc tay lái, phù hợp với bạn nào thích cảm giác lái ổn định.
- VERA X gọn nhẹ, quay đầu dễ, luồn lách phố đông tiện hơn, hợp bạn nữ nhỏ nhắn hoặc cần xe linh hoạt.

3. Tốc độ và công suất tối đa của xe
Tiêu chí | NISPA VIVA X | NISPA VERA X |
Công suất danh định | 1000W | 1000W |
Công suất tối đa | 1580W | 1580W |
Vận tốc tối đa | 48 km/h | 46 km/h |
Quãng đường 1 lần sạc | 80 km | 80 km |
Nhận xét:
Một điểm cộng lớn cho VIVA X là tốc độ tối đa nhỉnh hơn (48 km/h) so với VERA X. Không chỉ chạy êm, xe còn được tối ưu để vận hành mượt mà, hạn chế giật máy và tăng tốc nhanh hơn nhờ mô men xoắn 17.7Nm.
Kết luận: VIVA X an toàn và ổn định hơn, VERA X đáp ứng mọi nhu cầu cơ bản.
- Nếu đi cung đường ngắn, đơn giản thì VERA X là lựa chọn phù hợp.
- Nếu bạn quan tâm đến trải nghiệm lái xe nhiều hơn, cung đường di chuyển phức tạp thì nên cân nhắc VIVA X

4. Thời gian sạc – Không lo “hết điện dọc đường”
- Thời gian sạc: Sạc đầy trong khoảng 8–10 giờ.
- Cả hai đạt chuẩn chống nước IP67: Đi mưa, lội nước ngập nhẹ vô tư.
- Quãng đường đi được lên tới 80km cho một lần sạc.
5. Hệ thống phanh, chống trộm, chống nước
Cả hai mẫu xe đều có:
- Chống nước chuẩn IP67: Ngập 0,5 m trong 30 phút không phải lo lắng.
- Smartkey + thẻ NFC 1 chạm: Mở khóa, chống trộm, định vị, tắt máy.
- Cả hai đều tích hợp nút P-Parking: Giữ xe đứng yên khi đỗ, tránh tự trôi.
Điểm khác biệt nổi bật:
- VIVA X: Phanh đĩa lực phanh mạnh, an toàn đáng tin cậy hơn, đặc biệt cho các bạn nữ.
- VERA X: Phanh cơ trước, tang trống sau – an toàn cơ bản, dễ bảo trì.

6. Giá bán & chi phí sở hữu
- NISPA VIVA X: Khoảng 21 triệu VNĐ
- NISPA VERA X: Khoảng 18,5 triệu VNĐ
Với mức giá khoảng 21 triệu VNĐ, NISPA VIVA X nhỉnh hơn VERA X khoảng 2,5 triệu, nhưng đổi lại là một thiết kế sang trọng, hệ thống phanh đĩa an toàn, khả năng vận hành ổn định, tăng tốc nhanh và hạn chế giật – mang lại cảm giác lái mượt mà, thoải mái.
7. Các tiêu chí bạn nên cân nhắc trước khi mua
Hãy chọn VIVA X nếu bạn cần
- Phong cách cổ điển, nhẹ nhàng, sang chảnh.
- Phanh đĩa an toàn.
- Yếm lớn che chân, tiện mặc váy.

Hãy chọn VERA X nếu bạn cần
- Di chuyển linh hoạt, gọn nhẹ.
- Thiết kế năng động với phòng cách teen.
- Giá mềm hơn, vận hành tiết kiệm

Kết luận: VIVA X & VERA X – xe nào cho bạn?
- NISPA VIVA X là lựa chọn “sang – đẹp – êm”, cho người yêu nét hoài cổ, phong cách thanh lịch.
- NISPA VERA X là mẫu “hiện đại – linh hoạt – tiết kiệm”, cho giới trẻ năng động, thích đổi mới.
Mách nhỏ: Tốt nhất hãy đến showroom OSAKAR, lái thử tận tay – để xem VIVA X hay VERA X có “chuẩn gu” của bạn không. Một chiếc xe không chỉ là phương tiện, mà còn là “người bạn đồng hành” mỗi sáng đến trường, mỗi chiều dạo phố!
OSAKAR tự hào là thương hiệu xe điện Việt Nam chất lượng cao với hơn 20 năm kinh nghiệm. Được thành lập với sứ mệnh mang đến giải pháp di chuyển xanh - thời trang - hiện đại, OSAKAR không ngừng cải tiến và phát triển các dòng xe thân thiện với môi trường, giúp người dùng tiết kiệm chi phí và tự tin thể hiện phong cách.
Nhanh tay theo dõi OSAKAR - Xe điện thế hệ mới để cập nhật những thông tin mới nhất liên quan đến xe đạp điện, xe máy điện, xe 50cc tại các kênh sau!