So sánh chi phí sử dụng xe điện và xe xăng: 4 tiêu chí nên lưu ý
Hiện nay, với sự “trỗi dậy” và phát triển mạnh mẽ của xe máy điện cùng các chính sách mới của Nhà nước về hạn chế xe xăng, nhiều người – đặc biệt là các bạn trẻ chuẩn bị mua xe đang băn khoăn là nên mua xe máy điện hay trung thành với xe xăng? Giá mua, chi phí nhiên liệu/vận hành, hao mòn, mức độ mất giá khi “sang tay” giữa hai loại phương tiện này ra sao?
Trong bài viết này, OSAKAR sẽ so sánh chi phí sử dụng xe điện và xe xăng chi tiết A-Z gồm: Chi phí nhiên liệu/vận hành, bảo dưỡng, giá mua, mức độ giữ giá,… Cùng tìm hiểu kỹ hơn ngay sau đây!
Nội dung bài đăng
1. Nguyên lý hoạt động cơ bản của xe xăng và xe điện
Để hiểu vì sao có sự khác biệt lớn khi so sánh chi phí sử dụng xe điện và xe xăng, bạn cần hiểu rõ nguyên lý vận hành của hai dạng phương tiện này trên thực tế như sau:
- Xe điện: hoạt động dựa trên động cơ điện, sử dụng năng lượng lưu trữ từ ắc quy hoặc pin rắn (Lithium-ion, LiPo, LFP,…) để vận hành. Không có quá trình đốt cháy nhiên liệu, vì vậy xe điện thường ít tỏa nhiệt và có cấu tạo đơn giản hơn.
- Xe xăng: Loại xe này sử dụng động cơ đốt trong, sử dụng xăng hoặc dầu để vận hành. Nhiên liệu sẽ được đưa vào và đốt cháy trong buồng đốt, tạo áp suất lớn đẩy các piston (xi lanh) trong động cơ, từ đó làm quay trục khuỷu và truyền lực làm quay bánh xe. Do có nhiều chi tiết cơ khí, động cơ xăng thường phức tạp hơn và phát sinh nhiều chi phí bảo dưỡng so với xe điện.
Sự khác biệt này chính là nguyên nhân dẫn tới chênh lệch chi phí vận hành lâu dài giữa hai dòng xe, cụ thể hơn sẽ được OSAKAR phân tích chi tiết ở phần tiếp ngay sau đây. Mời bạn cùng tiếp tục theo dõi.

2. So sánh chi phí sử dụng xe điện và xe xăng A-Z
Để giúp bạn có những thông tin cần thiết trước khi quyết định mua xe điện, dưới đây là 4 điểm chính khi so sánh chi phí sử dụng xe điện và xe xăng mà bạn cần biết:
Tiêu chí | Xe máy xăng | Xe máy điện |
Chi phí nhiên liệu/vận hành | Trung bình 1,7 lít/100 km. Với giá xăng ~25.000đ/lít ⇒ khoảng 425đ/km. Đi 30 km/ngày ⇒ ~382.500đ/tháng. | Với xe có pin 20Ah tiêu thụ ~2 kWh/80 km. Với giá điện 2.204đ/kWh ⇒ khoảng 55,1đ/km. Đi 30 km/ngày ⇒ ~49.590đ/tháng. |
Chi phí bảo dưỡng | Nhiều hạng mục định kỳ: thay dầu, bugi, lọc gió, vệ sinh kim phun… Chi phí mỗi lần vài trăm nghìn đến >1 triệu đồng. | Ít hạng mục, chủ yếu kiểm tra pin, hệ thống điện, thay má phanh/lốp. Chi phí thấp hơn nhiều từ vài chục đến vài trăm nghìn. |
Chi phí sở hữu | Giá mua tương đương hoặc nhỉnh hơn xe điện (18-20 triệu). Không mất chi phí mua pin như xe điện nhưng về lâu dài tốn nhiều cho xăng + bảo dưỡng (cộng dồn trong nhiều năm thường sẽ tốn hơn pin xe điện). | Giá mua tương đương, đôi khi rẻ hơn nhờ chính sách hỗ trợ chuyển đổi xăng điện. Tuy nhiên, pin chỉ có tuổi thọ 7-10 năm (chi phí thay thế từ vài triệu đến chục triệu). |
Giữ giá & thanh khoản | Thị trường xe cũ sôi động, dễ mua bán sang tay. Các mẫu Honda, Yamaha giữ giá tốt, ít mất giá sau 3-5 năm. | Thị trường xe cũ non trẻ, thanh khoản thấp. Người mua lo ngại tình trạng pin và độ bền hệ thống điện. |
Cụ thể về các hạng mục chi phí, OSAKAR sẽ giải đáp chi tiết hơn tới bạn ngay sau đây:
2.1. So sánh chi phí nhiên liệu/vận hành giữa xe máy xăng và xe điện
Khi cân nhắc so sánh lựa chọn giữa hai dòng xe, chi phí nhiên liệu/vận hành luôn là tiêu chí rõ ràng và dễ phân định nhất. Chọn xe xăng hoặc điện cũng vậy, ta có thể thấy rõ sự chênh lệch về mức đầu tư nhiên liệu qua những “con số biết nói” sau đây:
- Xe máy xăng: Trung bình tiêu thụ khoảng 1,7 lít/100km đối với xe số loại tiết kiệm xăng nhất. Với mức giá xăng hiện tại khoảng 25.000đ/lít, chi phí vận hành rơi vào khoảng 425đ/km. Với người đi làm mỗi ngày 30 km, chi phí nhiên liệu sẽ vào khoảng 382.500đ/tháng (30 km x 30 ngày x 425đ).
- Xe máy điện: Một xe máy điện với pin 20Ah cần khoảng 2 kWh (số điện) để đi hết 80km. Tính theo giá điện trung bình 2.204đ/kWh, suy ra chi phí vận hành xe điện chỉ khoảng 55,1 đ/km. Với cùng quãng đường 30 km/ngày, chi phí sạc điện vào khoảng 49.590 đ/tháng – rẻ hơn 7 lần so với xe xăng.

2.2. Chi phí bảo dưỡng xe máy xăng và điện
Ngoài chi phí nhiên liệu, yếu tố tiếp theo cần so sánh là chi phí bảo dưỡng xe máy xăng và điện – khoản chi thường ít được để ý nhưng lại ảnh hưởng lớn đến chi phí sử dụng lâu dài khi bạn dùng một chiếc xe bất kỳ:
- Xe máy xăng: Hoạt động bằng động cơ đốt trong nên có nhiều chi tiết cơ khí, cần bảo dưỡng định kỳ để xe có thể hoạt động ổn định & không hao xăng. Các khoản phổ biến hiện nay bao gồm: thay dầu động cơ/dầu láp, thay lọc gió, vệ sinh kim phun, thay bugi, kiểm tra ống xả,… Trung bình, mỗi lần bảo dưỡng có thể tốn từ vài trăm nghìn đến hơn một triệu đồng, tùy dòng xe – xe càng cao cấp cũng như hiếm phụ tùng thì càng cao, còn các xe phổ thông nhiều phụ tùng như Wave/Dream sẽ có giá “dễ thở” hơn..
- Xe máy điện: Do cấu tạo đơn giản, không có động cơ đốt trong nên gần như không cần thay dầu, bugi, lọc gió hay bảo dưỡng ống xả. Việc bảo dưỡng chủ yếu chỉ xoay quanh kiểm tra tình trạng pin, hệ thống điện và thay thế má phanh, vá lốp khi cần. Chính vì thế, chi phí bảo dưỡng xe điện thường thấp hơn rất nhiều, kể cả so với những dòng rẻ của xe xăng.
Có thể thấy, xe điện ít phải bảo dưỡng trong dài hạn, còn xe xăng yêu cầu chúng ta phải để ý “chăm sóc” thường xuyên hơn để đảm bảo động cơ vận hành ổn định.

2.3. Chi phí sở hữu xe xăng và xe máy điện
Trước khi mua bất kỳ thứ gì, ai cũng sẽ phải nhìn đến giá. Vậy chi phí xe xăng và xe điện có chênh nhau nhiều không? Tất cả sẽ được OSAKAR giải đáp cặn kẽ dưới đây:
- Xe máy xăng: Giá thường đắt hơn xe điện một chút do không được trợ giá nhiều như xe điện. Xe xăng không phải mua pin/cọc thuê pin như xe điện, nhưng về lâu dài lại tốn nhiều chi phí cho xăng và bảo dưỡng – cộng dồn lại sau nhiều năm sẽ cao hơn tiền mua pin.
- Xe máy điện: Nhìn chung, tổng chi phí mua xe điện có mức giá tương đương xe xăng, thậm chí trong một số thời điểm (đặc biệt là chính sách cấm xe xăng, khuyến khích chuyển đổi phương tiện xanh) thì chi phí còn rẻ hơn. Tuy nhiên, pin, bộ phận đắt nhất của xe điện là phần hao mòn có tuổi thọ khoảng 7 – 10 năm và sau đó phải thay thế với giá từ vài triệu đến khoảng chục triệu. Nhưng nếu nhìn về dài hạn, khi chia nhỏ chi phí này theo từng tháng, chúng cũng không đáng là bao khi so với chi phí nhiên liệu và bảo trì xe xăng.
2.4. So sánh về mức độ giữ giá & thanh khoản của xe xăng – xe điện
Ngoài giá mua và hao mòn, khi mua xe, yếu tố giữ giá và thanh khoản khi bán lại cũng là điều nhiều người quan tâm khi so sánh chi phí sử dụng xe điện và xe xăng – OSAKAR xin giải đáp như sau:
- Xe máy xăng: Do đã tồn tại lâu đời, thị trường xe xăng cũ rất sôi động, có tính thanh khoản cao.và dễ mua bán sang tay. Các mẫu xe phổ thông của Honda, Yamaha… thường giữ giá tốt, mất giá chậm, thậm chí sau 3-5 năm vẫn bán lại được với mức hợp lý.
- Xe máy điện: Là dòng xe thế hệ mới, thị trường xe cũ vẫn còn khá “non trẻ” và hạn chế. Người mua xe điện cũ thường e ngại về tình trạng pin bởi nếu pin chai/hỏng thì chi phí thay thế có thể chiếm một phần lớn giá trị xe. Ngoài ra, tâm lý người dùng vẫn còn chần chừ với xe điện cũ do sợ máy móc dây dẫn lão hóa lâu ngày tạo rủi ro chập cháy. Vì vậy, xe điện hiện nay có xu hướng mất giá nhanh hơn xe xăng và thanh khoản kém hơn.

3. Gợi ý mẫu xe điện đang hot tại OSAKAR năm 2025
Nếu bạn đã cảm thấy yêu xe điện và muốn sắm cho mình một chiếc để đi học, đi làm và đi chơi mỗi ngày, dưới đây là 2 mẫu xe đang bán rất chạy tại OSAKAR trong năm 2025 mà bạn rất nên tham khảo:
3.1. NISPA VERA X
NISPA VERA X đang được các khách hàng của OSAKAR “săn đón” với thiết kế thời trang và thanh lịch, lấy cảm hứng từ dòng Vespa – biểu tượng thời trang trong ngành xe máy. Đây là sự lựa chọn cực kỳ phù hợp với những ai muốn một chiếc xe điện cá tính, thu hút ánh nhìn trầm trồ từ mọi người xung quanh với mức giá tiết kiệm dưới 20 triệu đồng. Không chỉ gây ấn tượng với ngoại hình tinh xảo và đẹp mắt, NISPA VERA X còn tích hợp nhiều trang bị hiệu năng & công nghệ đáng chú ý như:
- Động cơ mạnh mẽ & ắc quy dung lượng lớn: NISPA VERA X được trang bị động cơ 1000W mạnh mẽ, giúp xe di chuyển nhẹ nhàng, ổn định và bứt tốc tối đa 46 km/h. Xe còn được trang bị khối ắc quy dung lượng lớn 60V/20Ah giúp đáp ứng quãng đường di chuyển 80 km/lần sạc, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu đi học và đi làm hàng ngày của người lái.
- Smartkey & thẻ NFC: NISPA VERA X được trang bị Smartkey hỗ trợ 4 tính năng thông minh gồm: mở khóa, tắt xe, chống trộm và định vị tìm xe. Nếu không thích mở bằng Smartkey, thẻ từ NFC sẽ giúp bạn mở xe 1 chạm cực “ngầu” và nhanh chóng – thay vì lỉnh kỉnh khóa cơ phức tạp.
- Chế độ Parking (nút P): Chế độ Parking trên VERA X giúp khóa động cơ trong lúc dừng, ngăn tình trạng vọt ga ngoài ý muốn (chẳng hạn trẻ con nghịch ga xe), đảm bảo an toàn tuyệt đối khi đỗ.
- Chống nước IP67: Chuẩn chống nước IP67 trên NISPA VERA X giúp động cơ có khả năng chống nước ở độ sâu 0,5 m trong 30 phút, giúp xe vận hành ổn định – tha hồ vi vu ngay cả khi gặp mưa lớn hay đường ngập nhẹ.
- Giảm xóc Eagle cao cấp: Có khả năng chịu lực tốt, giảm chấn hiệu quả – giúp mang lại cho bạn trải nghiệm lái NISPA VERA X êm ái, thoải mái kể cả trên đường xấu
- Đèn full LED: Có độ sáng cao & tiết kiệm điện – giúp đảm bảo tầm quan sát tốt để di chuyển NISPA VERA X một cách an toàn vào ban đêm, đồng thời giúp xe tiết kiệm năng lượng để có thời lượng di chuyển dài hơn.

3.2. CLASSY SI
CLASSY SI có thiết kế lấy cảm hứng từ phong cách xe Italy cổ điển, kết hợp với những đường cong mềm mại & những chi tiết cắt vuông vắn gọn gàng, mang đến cảm giác tinh tế và cuốn hút ngay từ ánh nhìn đầu tiên. Xe có nhiều phiên bản màu sắc trẻ trung, từ trung tính đến nổi bật như: Ghi, nâu, tím, trắng, xám mờ, xanh cổ vịt, xanh cửu long (Xanh dương đậm), xanh matcha, xanh ngọc,… phù hợp với nhiều cá tính, sở thích khác nhau. Bên cạnh thiết kế đẹp, CLASSY SI còn có:
- Hiệu suất mạnh mẽ: CLASSY SI được trang bị động cơ OSAKAR JZ60V1000W có công suất cực đại lên tới 1500W, đem đến khả năng vận hành êm bứt tốc khoẻ. Với trang bị này, xe có vận tốc cực đại là 46km/h – phù hợp để đi trong phố và vừa hợp pháp với học sinh/người chưa có bằng A1 điều khiển.
- Hiệu suất quãng đường dài lâu: Một lần sạc đầy, CLASSY SI đạt hiệu suất quãng đường tới 80km với khối ắc quy dung lượng lớn 60V/20Ah giúp bạn thoải mái vi vu đi học, đi chơi cả ngày mà không lo hết pin.
- Khả năng chống nước IP67: CLASSY SI đạt chuẩn chống nước IP67, cho phép động cơ hoạt động ổn định ngay cả khi ngập trong nước sâu 0,5m trong 30 phút – bạn sẽ hoàn toàn yên tâm khi lái CLASSY SI trong điều kiện mưa lớn hoặc đường ngập nhẹ.
- Trải nghiệm lái êm ái: Xe có hệ thống giảm xóc tối ưu, khung xe chắc chắn với khả năng tải trọng lên đến 132 kg, cho phép chở 2 người thoải mái. Với kích thước gọn gàng (1750 x 695 x 1125 mm) và trọng lượng chỉ 95 kg, CLASSY SI dễ dàng điều khiển đối với cả 2 giới và cũng rất dễ “luồn lách” trong đường đô thị đông đúc.
- Trang bị hàng loạt công nghệ hiện đại: CLASSY SI tích hợp Smartkey vừa mở khoá tiện lợi – vừa tích hợp chức năng chống trộm (cảnh báo chống dắt, định vị) giúp bạn an tâm về tài sản và trải nghiệm tuyệt vời với chiếc xe của mình. Chế độ Parking giúp ngắt động cơ khi xe dừng, tránh tình trạng vô tình chạm tay vào tay ga làm vọt xe ngoài ý muốn, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái. Ngoài ra, CLASSY SI còn được trang bị cổng sạc USB tiện lợi, giúp bạn sạc điện thoại ngay cả khi “vi vu” di chuyển trên đường.

4. Lời kết
Qua những so sánh chi phí sử dụng xe điện và xe xăng chi tiết của OSAKAR, bao gồm: Chi phí nhiên liệu/vận hành, bảo dưỡng, giá mua, mức độ giữ giá,… ta có thể thấy xe điện đang có ưu thế ở cả mặt giá bán, tiết kiệm chi phí vận hành trong dài hạn và ít bảo trì/bảo dưỡng, . Ngược lại, xe xăng lại có ưu thế về độ giữ giá và thanh khoản nếu bạn muốn “sang tay” cho người khác ở thị trường xe cũ.
Hy vọng qua bài viết trên của OSAKAR, bạn đã có thể chọn được loại xe phù hợp nhất với nhu cầu & ngân sách chi phí của mình. Chúc bạn sớm tìm được một phương tiện vừa mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm chi phí vận hành hàng ngày cho riêng bản thân mình.
OSAKAR tự hào là thương hiệu xe điện Việt Nam chất lượng cao với hơn 20 năm kinh nghiệm. Được thành lập với sứ mệnh mang đến giải pháp di chuyển xanh - thời trang - hiện đại, OSAKAR không ngừng cải tiến và phát triển các dòng xe thân thiện với môi trường, giúp người dùng tiết kiệm chi phí và tự tin thể hiện phong cách.
Nhanh tay theo dõi OSAKAR - Xe điện thế hệ mới để cập nhật những thông tin mới nhất liên quan đến xe đạp điện, xe máy điện, xe 50cc tại các kênh sau!