| Dài x Rộng x Cao | 1740 x 708 x 1125mm |
| Khối Lượng Bản Thân | 85kg |
| Khối Lượng Cho Phép Chở | 130kg |
| Tiêu Thụ Nhiên Liệu | 2.2 lít/ 100km |
| Vận Tốc Lớn Nhất | 46km/h |
| Loại Nhiên Liệu | Xăng |
ROVA P
Tiêu thụ 2,2l cho
100 km
Vận tốc
46km/h
Thiết kế
Sang trọng

Tiêu thụ 2,2l cho
100 km
Vận tốc
46km/h
Thiết kế
Sang trọng

🔻 THIẾT KẾ
Tinh tế và Đẳng cấp – Rova P nổi bật với diện mạo sang trọng và thanh lịch. Mỗi chi tiết đều được thiết kế tỉ mỉ, mang đến một tổng thể hài hòa cùng hiệu suất vận hành mạnh mẽ và ấn tượng.
🔻 ĐỘNG CƠ
4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí. Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,2 lít/ 100km. Có 2 chế độ: ĐỀ hoặc CẦN KHỞI ĐỘNG.

🔻 VẬN HÀNH THÔNG MINH
Đèn FULL LED toàn xe cho khả năng chiếu sáng mạnh mẽ khi di chuyển vào ban đêm.
🔻 ỐP PÔ
Thiết kế kiểu mới với những đường nét, kiểu dáng ấn tượng, tạo sự hài hòa với toàn bộ thân xe, giúp nâng tầm chiếc xe của bạn.
Thiết kế bo tròn tinh tế, sắc màu trendy, viền crom chạy dọc thân xe tôn cá tính và gu sành điệu của bạn trẻ năng động!
Từng đường cong của Rova P là lời tuyên ngôn cho phong cách sống hiện đại. Mượt mà, nhỏ gọn và cực kỳ sang – chiếc xe dành cho thế hệ dẫn dắt tương lai.
| Dài x Rộng x Cao | 1740 x 708 x 1125mm |
| Khối Lượng Bản Thân | 85kg |
| Khối Lượng Cho Phép Chở | 130kg |
| Tiêu Thụ Nhiên Liệu | 2.2 lít/ 100km |
| Vận Tốc Lớn Nhất | 46km/h |
| Loại Nhiên Liệu | Xăng |
| Hệ Thống Treo Trước | Lò xo/Trụ thủy lực |
| Hệ Thống Treo Sau | Lò xo/Trụ thủy lực |
| Kiểu Phanh Trước (dẫn động/điều khiển) | Đĩa/thủy lực/Bằng tay |
| Kiểu Phanh Sau (dẫn động/điều khiển) | Tang trống/Cơ khí/Bằng tay |
| Loại Lốp | Kenda không săm |
| Lực Phanh Trước | 510N |
| Lực Phanh Sau | 500N |
| Phân bố bánh trước | 75 |
| Phân bố bánh sau | 140 |
| Bánh trước (Cỡ/tải trọng/tốc độ/áp suất) | 90/90-10; 50J; 250 kPa |
| Bánh sau (Cỡ/tải trọng/tốc độ/áp suất) | 90/90-10; 50J; 250 kPa |
| Kiểu Động Cơ | Chính hãng OSAKAR |
| Loại Động Cơ | 4 kỳ 1 xi lanh |
| Vận Tốc Lớn Nhất | 46km/h |
| Công Suất Tối Đa | 2,7 kw/ 8000 rpm ~ 3.6 Hp |
| Kiểu Ly hợp/Điều khiển | Ma sát khô/Tự động |
| Kiểu Hộp số/Điều khiển | Vỏ cấp/Tự động |