Bảng giá và màu sắc
Thông số kỹ thuật
-
Dài x Rộng x Cao
1745 x710 x 1050mm -
Khoảng Sáng Gầm Xe
155 -
Chiều Dài Cơ Sở
1250 -
Phân Bổ Bánh Trước
37 kg -
Phân Bổ Bánh Sau
56 kg -
Khối Lượng Cho Phép Chở
130 kg
-
Hệ Thống Treo ( kiểu treo trước )
Lò Xo / Trụ Thủy Lực -
Hệ Thống Treo ( kiểu treo sau )
Lò Xo / Trụ Thủy Lực -
Kiểu Phanh Trước ( dẫn động/ điều khiển )
Đĩa Thủy Lực / Bằng Tay -
Kiểu Phanh Sau ( dẫn động/ điều khiển )
Tang Trống/ Cơ Khí/ Bằng Tay -
Bánh Trước ( cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất )
3. 50 - 10: 51J: 250 kPa -
Bánh Sau ( cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất )
3. 50 - 10: 51J: 250 kPa
-
Kiểu Động Cơ
OSAKAR JZ60V1000W -
Mô Men Xoắn Danh Định
17 N/m -
Công Suất Lớn Nhất
1500 W -
Vận Tốc Lớn Nhất
45 Km/h -
Loại Ắc Quy
Chì axit
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng quan
-
Dài x Rộng x Cao
1745 x710 x 1050mm
-
Khoảng Sáng Gầm Xe
155
-
Chiều Dài Cơ Sở
1250
-
Phân Bổ Bánh Trước
37 kg
-
Phân Bổ Bánh Sau
56 kg
-
Khối Lượng Cho Phép Chở
130 kg
-
Số Người Cho Phép Chở
2 người
Khung xe
-
Hệ Thống Treo ( kiểu treo trước )
Lò Xo / Trụ Thủy Lực
-
Hệ Thống Treo ( kiểu treo sau )
Lò Xo / Trụ Thủy Lực
-
Kiểu Phanh Trước ( dẫn động/ điều khiển )
Đĩa Thủy Lực / Bằng Tay
-
Kiểu Phanh Sau ( dẫn động/ điều khiển )
Tang Trống/ Cơ Khí/ Bằng Tay
-
Bánh Trước ( cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất )
3. 50 - 10: 51J: 250 kPa
-
Bánh Sau ( cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất )
3. 50 - 10: 51J: 250 kPa
Động cơ
-
Kiểu Động Cơ
OSAKAR JZ60V1000W
-
Mô Men Xoắn Danh Định
17 N/m
-
Công Suất Lớn Nhất
1500 W
-
Vận Tốc Lớn Nhất
45 Km/h
-
Loại Ắc Quy
Chì axit
-
Điện Áp Danh Định
60 V
-
Dung Lượng Danh Định
20 Ah
-
Tải Trọng 60 Kg ( điều kiện chuẩn )
Tại vận tốc lớn nhất = 45 km/h, S = 70 km/h
-
Tải Trọng 60 Kg ( điều kiện chuẩn )
Tại vận tốc nhỏ nhất = 30 km/h, S = 90 km/h
Mô tả sản phẩm
Xoay để xem ảnh 360 toàn xe