
CLASSY SI

NISPA VERA

GOGO STELLA

NISPA LIMITED

BESTA

CLASSY

Dài x Rộng x Cao
Chiều Dài Cơ Sở
Khoảng Sáng Gầm Xe
Khối Lượng Bản Thân
Số Người Được Chở
Vận Tốc
Bánh Trước / Sau ( Cỡ/ tải trọng / Tốc Độ / áp suất )
Kiểu Phanh Trước/ Sau
Hệ Thống Treo Trước / Sau
Loại Động Cơ
Công Suất Lớn Nhất
Điện Áp Danh Định
1845 x 660 x 1050mm
1275 mm
120 mm
82 KG
1người
42 km/h
60 - 80 km
Chì Axít
48 V
20 Ah
90/90 - 12: 54J: 25kPA
Tang Trống / Cơ Khí/ Bằng Tay
Lò Xo Trụ/ Thủy Lực
Động cơ điện một chiều không chổi than
1100 w
48 v
Xoay để xem ảnh 360 toàn xe