Bảng giá và màu sắc
Thông số kỹ thuật
-
Dài x Rộng x Cao
1755 x 700 x 1135 mm -
Chiều Dài Cơ Sở
1280 -
Khoảng Sáng Gầm Xe
160 mm -
Khối Lượng Bản Thân
97 kg -
Phân Bổ Bánh Trước
38 kg -
Phân Bổ Bánh Sau
59 Kg
-
Hệ Thống Treo ( kiểu treo trước )
Lò Xo / Trụ Thủy Lực -
Hệ Thống Treo ( kiểu treo sau )
Lò Xo / Trụ Thủy Lực -
Kiểu Phanh Trước ( dẫn động/ điều khiển )
Đĩa Thủy Lực / Bằng Tay -
Kiểu Phanh Sau ( dẫn động/ điều khiển )
Đĩa Thủy Lực / Bằng Tay -
Bánh Trước ( cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất )
3. 50 - 10: 51J: 250 kPa -
Bánh Sau ( cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất )
3. 50 - 10: 51J: 250 kPa
-
Loại Động Cơ
OSAKAR JZ60V1000W -
Mô Men Xoán Danh Định
17,7 Nm -
Công Suất Lớn Nhất
1500 W -
Vận Tốc Lớn Nhất
44 Km -
Loại Ắc Quy
Chì Axit -
Điện Áp Danh Định
60 V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng quan
-
Dài x Rộng x Cao
1755 x 700 x 1135 mm
-
Chiều Dài Cơ Sở
1280
-
Khoảng Sáng Gầm Xe
160 mm
-
Khối Lượng Bản Thân
97 kg
-
Phân Bổ Bánh Trước
38 kg
-
Phân Bổ Bánh Sau
59 Kg
-
Khối Lượng Cho Phép Chở
130 Kg
-
Số Người Được Chở
2 người
Khung xe
-
Hệ Thống Treo ( kiểu treo trước )
Lò Xo / Trụ Thủy Lực
-
Hệ Thống Treo ( kiểu treo sau )
Lò Xo / Trụ Thủy Lực
-
Kiểu Phanh Trước ( dẫn động/ điều khiển )
Đĩa Thủy Lực / Bằng Tay
-
Kiểu Phanh Sau ( dẫn động/ điều khiển )
Đĩa Thủy Lực / Bằng Tay
-
Bánh Trước ( cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất )
3. 50 - 10: 51J: 250 kPa
-
Bánh Sau ( cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất )
3. 50 - 10: 51J: 250 kPa
Động cơ
-
Loại Động Cơ
OSAKAR JZ60V1000W
-
Mô Men Xoán Danh Định
17,7 Nm
-
Công Suất Lớn Nhất
1500 W
-
Vận Tốc Lớn Nhất
44 Km
-
Loại Ắc Quy
Chì Axit
-
Điện Áp Danh Định
60 V
-
Dung Lượng Danh Định
20 Ah
-
Quãng Đường Di Chuyển ( tải trọng 60 kg, điều kiện chuẩn )
Tại vận tốc lớn nhất = 44 Km/h, S = 70 Km
-
Quãng Đường Di Chuyển ( tải trọng 60 kg, điều kiện chuẩn )
Tại vận tốc nhỏ nhất = 30 Km/h, S = 90 Km
Mô tả sản phẩm
Xoay để xem ảnh 360 toàn xe