
NISPA VIVA

GOGO FIONA

CLASSY SI

NISPA VERA

GOGO STELLA

NISPA LIMITED

BESTA

CLASSY

Dài x Rộng x Cao
Chiều Dài Cơ Sở
Khoảng Sáng Gầm Xe
Khối Lượng Bản Thân
Số Người Được Chở
Vận Tốc
Bánh Trước / Sau ( Cỡ/ tải trọng / áp suất )
Kiểu Phanh Trước/ Sau
Hệ Thống Treo Trước / Sau
Loại Động Cơ
Công Suất Lớn Nhất
1780 x 680 x 1015 mm
1280 mm
100 mm
76 kg
1 người
37 km/h
60 km
Chì Axít
48 V
20 Ah
3. 00 - 10: 42J: 250kPA
Tang Trống / Cơ Khí/ Bằng Tay
Lò Xo Trụ/ Thủy Lực
Động cơ điện một chiều không chổi than
800 w
Xoay để xem ảnh 360 toàn xe