OSAKAR A10
Tìm cửa hàng xung quanh bạn
Bảng giá và màu sắc
XÁM XI MĂNG
XANH LỤC
Vàng Đen
XANH ĐEN
ĐỎ ĐÔ
ĐEN BẠC
Thông số kỹ thuật
-
Dài x Rộng x Cao
1740 x610 x 1010mm -
Chiều Dài Cơ Sở
1200mm -
Khối Lượng Bản Thân
43 kg -
Số Người Được Chở
2 người -
Vận Tốc
21 km /h -
Quãng Đường Đi Được
45 km
-
Bánh Trước / Sau ( Cỡ lốp / áp suất )
( 46 - 355 ) 18 x 2.50: 280 - 450 kPa -
Kiểu Phanh Trước/ Sau
Tang Trống
-
Loại Động Cơ
Động cơ điện một chiều không chổi than -
Công Suất Lớn Nhất
240 W -
Điện Áp Danh Định
48 v
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng quan
-
Dài x Rộng x Cao
1740 x610 x 1010mm
-
Chiều Dài Cơ Sở
1200mm
-
Khối Lượng Bản Thân
43 kg
-
Số Người Được Chở
2 người
-
Vận Tốc
21 km /h
-
Quãng Đường Đi Được
45 km
-
Loại Ắc Quy
Pin Lithium - ion: Mr - Li TS4812
-
Điện Áp Danh Định
48 V
-
Dung Lượng Danh Định
12 Ah
Khung xe
-
Bánh Trước / Sau ( Cỡ lốp / áp suất )
( 46 - 355 ) 18 x 2.50: 280 - 450 kPa
-
Kiểu Phanh Trước/ Sau
Tang Trống
Động cơ
-
Loại Động Cơ
Động cơ điện một chiều không chổi than
-
Công Suất Lớn Nhất
240 W
-
Điện Áp Danh Định
48 v